department of commerce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: department of commerce+ Noun
- khoa thương mại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Department of Commerce Commerce Department Commerce DoC
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "department of commerce"
- Những từ có chứa "department of commerce":
department of commerce department of commerce and labor - Những từ có chứa "department of commerce" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đô hội buôn bán khoa trưởng cục mậu dịch phòng thương mại giáo vụ thương mại phân cục chỉ trỏ more...
Lượt xem: 1055